Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá sấu



noun
Crocodile
cá sấu châu Mỹ American crocodile
nước mắt cá sấu crocodile tears

[cá sấu]
crocodile; alligator
Túi xắc bằng da cá sấu
A crocodile-skin handbag



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.